--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gan dạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gan dạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gan dạ
+ adj
brave, dauntless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gan dạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gan dạ"
:
gan dạ
gần đây
Lượt xem: 837
Từ vừa tra
+
gan dạ
:
brave, dauntless